TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pickling

sự tẩy gỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tẩy bằng axit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tẩy sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rửa axit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tẩm thực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mắm chua

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự tẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tẩy sạch bằng acid

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
 corrosion pickling

sự tẩy gỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pickling

pickling

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

mordant

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
 corrosion pickling

 corrosion pickling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pickling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pickling

Beizen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Abbeizen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pickeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beizerei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brennen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entzunderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gelbbrennen Blankbeizen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glanzbrennen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pickling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rostentfernung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dekapieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ätzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

pickling

picklage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décapage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dérochage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Beizen

[EN] pickling, mordant

[VI] Tẩy sạch bằng acid

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbeizen /nt/XD, VT_THUỶ/

[EN] pickling

[VI] sự tẩy gỉ (tu sửa tàu)

Beizen /nt/CNSX/

[EN] pickling

[VI] sự tẩy, sự rửa (bằng hoá chất)

Dekapieren /nt/CNSX/

[EN] pickling

[VI] sự tẩy bằng axit

Ätzen /nt/XD/

[EN] pickling

[VI] sự tẩy gỉ

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

pickling

mắm chua

Phương pháp chế biến trong đó cá được trộn với muối ăn (sodium chloride) và được bảo quản trong dung dịch mặn, dung dịch này được tạo ra bởi muối tan trong dịch chiết từ cá.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pickling /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Pickeln

[EN] pickling

[FR] picklage

pickling /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abbeizen; Beizen; Beizerei; Brennen ( speziell fuer Kupferwerkstoffe ); Entzunderung; Gelbbrennen ( fuer Messing ) Blankbeizen; Glanzbrennen ( ebenfalls fuer Kupferwerkstoffe ); Pickling; Rostentfernung

[EN] pickling

[FR] décapage

pickling /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abbeizen

[EN] pickling

[FR] dérochage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pickling

sự rửa axit, sự tẩy bằng axit, sự tẩm thực

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

pickling

1. sự tẩy axit : quá trình sử dụng một chất axit để tẩy rửa các tạp bẩn bám trên bề mặt kim loại. 2. sự chuẩn bị lưu kho động cơ máy bay : quá trình xử lí động cơ trước khi đưa nó vào bảo quản trong một thời gian dài.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pickling

sự tẩy gỉ

pickling

sự tẩy gỉ (bằng axit)

pickling

sự tẩy sạch (bằng hóa chất)

pickling /vật lý/

sự tẩy gỉ (bằng axit)

 corrosion pickling, pickling /vật lý/

sự tẩy gỉ

Tự điển Dầu Khí

pickling

['pikliɳ]

o   chống hiđrat hoá

Dùng chất lỏng ức chế để ngăn không cho đá sét bị hiđrat hoá trong khi khoan qua.

o   sự tẩy gỉ bằng axit

§   bath pickling : sự tẩy gỉ trong bể

§   chemical pickling : sự tẩy gỉ bằng hóa học

§   electrolytic pickling : sự tẩy gỉ bằng điện phân