TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tẩy bằng axit

sự tẩy bằng axit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rửa axit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tẩm thực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự tẩy bằng axit

pickling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 acid cleaner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acid cleaner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tẩy bằng axit

Dekapieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pickling

sự rửa axit, sự tẩy bằng axit, sự tẩm thực

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dekapieren /nt/CNSX/

[EN] pickling

[VI] sự tẩy bằng axit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acid cleaner

sự tẩy bằng axit

 acid cleaner /cơ khí & công trình/

sự tẩy bằng axit

acid cleaner

sự tẩy bằng axit