Việt
sự tẩy bằng axit
ngâm axit
tẩy bằng axit
tẩy rỉ
tẩm thực.
Anh
pickling
Đức
Dekapieren
dekapieren /vt/
ngâm axit, tẩy bằng axit, tẩy rỉ, tẩm thực.
Dekapieren /nt/CNSX/
[EN] pickling
[VI] sự tẩy bằng axit