Anh
pickling
Đức
Abbeizen
Pháp
dérochage
dérochage /INDUSTRY-METAL/
[DE] Abbeizen
[EN] pickling
[FR] dérochage
dérochage [deRofaj] n. m. KỸ Sự đánh sạch, dérochement [deRoJmS] n. m. CGCHÍNH Sự nạo vét đá, lấy sạch đá đi.