TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pickling

sự tẩy gỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tẩy sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung dịch axit để tẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khắc axit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khoét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tẩy cồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rửa xối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pickling

 pickling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosion pickling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spirit mordant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mordanting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acid etching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rinsing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scavenging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scrubbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pickling /cơ khí & công trình/

sự tẩy gỉ

 pickling /cơ khí & công trình/

sự tẩy gỉ (bằng axit)

 pickling /hóa học & vật liệu/

sự tẩy sạch (bằng hóa chất)

 pickling /xây dựng/

sự tẩy gỉ (bằng axit)

 pickling

sự tẩy sạch (bằng hóa chất)

 pickling

dung dịch axit để tẩy

 pickling /hóa học & vật liệu/

dung dịch axit để tẩy

Phương pháp xử lý crom Cr trong đó lớp váng màu vàng bên trên được đặt trong điều kiện có muối và các dung dịch axit.

A treatment in the chrome tanning process in which hides and skins are conditioned with salt and acid solutions.

 pickling

sự khắc axit

 pickling, staining /xây dựng/

sự tẩy sạch (bằng hóa chất)

 pickling, staining /xây dựng/

sự khoét

 corrosion pickling, pickling /vật lý/

sự tẩy gỉ

spirit mordant, mordanting, pickling

sự tẩy cồn

 acid etching, pickling, staining

sự khắc axit

flushing, pickling, purging, rinsing, scavenging, scrubbing

sự rửa xối