rinsing
sự cọ rửa
rinsing /cơ khí & công trình/
sự cọ rửa
aluminum plating, rinsing
sự tráng nhôm
flushing, rinsing, wash
sự cọ rửa
Sử dụng nước hay chất lỏng khác, như trong cọ rửa; Cách dùng riêng rửa sạch vật liệu ngoài lỗ khoan bằng hoạt động phun nổi của nước hay chất nhầy bùn.
To apply water or another liquid, as in cleaning; specific uses include to clean material out of a borehole by the jetting and buoyant action of a flow of water or mud-laden liquid.
flushing, pickling, purging, rinsing, scavenging, scrubbing
sự rửa xối