TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rinsing

sự cọ rửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tráng nhôm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rửa xối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rinsing

 rinsing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aluminum plating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pickling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scavenging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scrubbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rinsing

sự cọ rửa

 rinsing /cơ khí & công trình/

sự cọ rửa

aluminum plating, rinsing

sự tráng nhôm

 flushing, rinsing, wash

sự cọ rửa

Sử dụng nước hay chất lỏng khác, như trong cọ rửa; Cách dùng riêng rửa sạch vật liệu ngoài lỗ khoan bằng hoạt động phun nổi của nước hay chất nhầy bùn.

To apply water or another liquid, as in cleaning; specific uses include to clean material out of a borehole by the jetting and buoyant action of a flow of water or mud-laden liquid.

flushing, pickling, purging, rinsing, scavenging, scrubbing

sự rửa xối