TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anlösen

kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cặp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

móc vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

anlösen

bite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anlösen

anlösen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie sollten polaren Charakter aufweisen, die Fügeteiloberflächen gut benetzen und im Idealfall auch anlösen können.

Chúng cần phải có đặc tính phân cực, bám ướt tốt bề mặt dán và trong trường hợplý tưởng cũng có thể hòa tan một phần mặt dán.

Eine Besonderheit stellt das Kleben mit reinen Lösungsmitteln dar, die den Kunststoff anlösen, z. B. durch Tetrahydrofuran.

Một tính năng đặc biệt của chất dán có chứa dung môi nguyên chất là nó có thể hòa tan bề mặt chất dẻo, thí dụ qua tetrahydrofuran.

PA lässt sich gut durch Kleben verbinden, allerdings sollte der Kleber Ameisensäure enthalten, um die Oberfläche anlösen zu können.

PA có thể kết nối dễ dàng bằng phương pháp dán, tuy nhiên chất dán nên chứa acid formic để làm tan một phần bề mặt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anlösen /vt/CNSX/

[EN] bite

[VI] kẹp, cặp, móc vào (chất dẻo)