TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reflex

phản xạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

phản chiếu conditional ~ phản xạ có điều kiện unconditional ~ phản xạ không điều kiện

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phản xạ cắn

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

phản xạ nôn

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

phản xạ ọe

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

phản xạ nguyên thủy

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

phản xạ tìm thức ăn

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

phản xạ bú

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

phản xạ mút

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

phản xạ giật hàm

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Ánh sáng phản chiếu.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

reflex

reflex

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

bite

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

gag

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

primitive

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

rooting

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

snout

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sucking

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

jaw jerk

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
reflex :

Reflex :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

reflex :

Reflex:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

reflex :

Réflexe:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Reflex

Ánh sáng phản chiếu.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

reflex

phản xạ

reflex,bite

phản xạ cắn

reflex,gag

phản xạ nôn, phản xạ ọe

reflex,primitive

phản xạ nguyên thủy

reflex,rooting

phản xạ tìm thức ăn

reflex,snout

phản xạ bú

reflex,sucking

phản xạ mút

reflex,jaw jerk

phản xạ giật hàm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reflex

phản xạ, phản chiếu conditional ~ phản xạ có điều kiện unconditional ~ phản xạ không điều kiện

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Reflex :

[EN] Reflex :

[FR] Réflexe:

[DE] Reflex:

[VI] (thần kinh) phản xạ, một cử động tự động hay không chủ ý, do một vùng thần kinh bị kích thích, ví dụ kim chích vào tay gây phản xạ thụt tay lại trước khi não có thời gian gửi tín hiệu đến các cơ liên hệ.