TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reflex

phản xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự óng ánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phản chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản xạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh sáng phản chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ánh phản chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

reflex

sheen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reflex

Reflex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbe dingter, angeborener Reflex

phản xạ không điều kiện, phản xạ bầm sinh

bedingter Reflex

phản xạ có điều kiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reflex /[re’fleks], der; -es, -e/

ánh sáng phản chiếu; ánh phản chiếu (Widerschein, Lichtreflex);

Reflex /[re’fleks], der; -es, -e/

(Physiol ) phản xạ;

unbe dingter, angeborener Reflex : phản xạ không điều kiện, phản xạ bầm sinh bedingter Reflex : phản xạ có điều kiện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reflex /m -es, -e/

1. (sinh lí) phản xạ; 2. (vật lí) [sự] phản chiếu, phản xạ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reflex /m/ÔN_BIỂN/

[EN] sheen

[VI] sự óng ánh