Việt
đầu vòi
miệng ống
cái miệng
mỏ phun
cái mỏ
phản xạ bú
lắp miệng phun
Anh
snout
reflex
spout
spray
sprayer
tue iron
Đức
Rüssel
Einlaufstück
Pháp
groin
diffuseur d'entrée
snout, spout, spray, sprayer, tue iron
reflex,snout
cái miệng, mỏ phun, cái mỏ, đầu vòi
snout /SCIENCE,AGRI/
[DE] Rüssel
[EN] snout
[FR] groin
snout /ENG-MECHANICAL/
[DE] Einlaufstück
[FR] diffuseur d' entrée
o đầu vòi, miệng ống