TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miệng ống

miệng ống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

miệng ống

mouth of pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nozzle throat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mouth of pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nozzle throat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tunnel opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Pipetten. Häufig sind Messpipetten aus Glas am „Mundstück“ mit Watte gestopft und dann sterilisiert.

Ống hút (pipette) thường là ống hút bằng thủy tinh, “miệng ống” được đậy bằng bông gòn và được tiệt trùng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Bördeln und Muffen

Gấp mép và ghép nối ống qua nong miệng ống

Damit der Schlauch nach dem Durchtrennen offen bleibt und der Kalibrierdorn ungehindert eintauchen kann, hat man mehrere Verfahren entwickelt:

Để miệng ống vẫn mở sau khi được cắt rời và lõi hiệu chỉnh có thể đi vào không bị cản trở, có nhiều phương pháp được phát triển:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mouth of pipe

miệng ống

nozzle throat

miệng ống

nozzle

miệng ống (phụt)

 mouth of pipe, nose,pipe, nozzle throat, snout, tunnel opening

miệng ống

 nozzle

miệng ống (phụt)

 nozzle /xây dựng/

miệng ống (phụt)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

miệng ống