Việt
ổ thoát của vòi
miệng ống
Anh
nozzle throat
mouth of pipe
nose
pipe
snout
tunnel opening
nozzle throat /cơ khí & công trình/
Phần của vòi vời phần giao cắt nhỏ nhất.
The part of a nozzle with the smallest cross section.
mouth of pipe, nose,pipe, nozzle throat, snout, tunnel opening