Việt
miệng ống
miệng ống phụt
miệng ống tháo
miệng ống xả
vòi phụt nước
lỗ tai
Anh
nozzle
monitor
ear
miệng ống (phụt)
nozzle /xây dựng/
monitor, nozzle /xây dựng/
ear, nozzle