TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ tai

lỗ tai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lỗ tai .

Lỗ tai .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

lỗ tai

 ear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lỗ tai .

Ear

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ear

Lỗ tai (tiêu biểu cho sự phản phúc (Giăng 18:10).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ear, nozzle

lỗ tai

ear

lỗ tai