TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ear

Tai

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vấu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gờ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái kẹp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vòng móc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tai móc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuyết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ tai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tai treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật hình tai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật dạng tai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ kim

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mép dúm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vú

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lỗ tai .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Thuốc tai mũi họng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
the ear

nhĩ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhĩ căn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

ear

ear

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

eye

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

discharge from :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

nose and throat medicine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

otorhinolaryngology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
the ear

the ear

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

ear

Ohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Lasche

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Öhr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Öse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausfluss aus :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Hals-Nasen-Ohrenheilkunde

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

ear

Oreille

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

écoulement :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Médecine de l'oreille

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

du nez et de la gorge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ear,nose and throat medicine,otorhinolaryngology

[DE] Hals-Nasen-Ohrenheilkunde

[EN] ear, nose and throat medicine (ENT), otorhinolaryngology

[FR] Médecine de l' oreille, du nez et de la gorge

[VI] Thuốc tai mũi họng

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Ear,discharge from :

[EN] Ear, discharge from (otorrhoea) :

[FR] Oreille, écoulement (otorrhée):

[DE] Ohr, Ausfluss aus (Otorrhoe):

[VI] dịch tiết từ tai, có thể là nước, chất nhờn, mủ.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ear

Lỗ tai (tiêu biểu cho sự phản phúc (Giăng 18:10).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ohr /nt/ÂM/

[EN] ear

[VI] tai

Öhr /nt/CT_MÁY/

[EN] ear, eye

[VI] tai, vấu, lỗ, mắt

Öse /f/CNSX/

[EN] ear, eye, ring

[VI] vòng móc, tai móc, khuyết

Öse /f/CT_MÁY/

[EN] ear, eye, lug

[VI] tai, gờ, vấu, vú, khuyết

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ear

tai; cái kẹp (đầu dâv điện); mép dúm (vuốt thúc)

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhĩ,nhĩ căn

the ear

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ear

tai, gờ, vấu, vật dạng tai, cái kẹp, vòng móc, tai móc, khuyết, lỗ kim

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lasche

ear

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Ear

Tai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ear

lỗ tai

ear

tai treo

ear

vật hình tai

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ear

vấu