Việt
Tai
vấu
gờ
cái kẹp
vòng móc
tai móc
khuyết
lỗ tai
tai treo
vật hình tai
vật dạng tai
lỗ kim
mép dúm
lỗ
mắt
vú
Lỗ tai .
Thuốc tai mũi họng
nhĩ
nhĩ căn
Anh
ear
eye
ring
lug
discharge from :
nose and throat medicine
otorhinolaryngology
the ear
Đức
Ohr
Lasche
Öhr
Öse
Ausfluss aus :
Hals-Nasen-Ohrenheilkunde
Pháp
Oreille
écoulement :
Médecine de l'oreille
du nez et de la gorge
ear,nose and throat medicine,otorhinolaryngology
[DE] Hals-Nasen-Ohrenheilkunde
[EN] ear, nose and throat medicine (ENT), otorhinolaryngology
[FR] Médecine de l' oreille, du nez et de la gorge
[VI] Thuốc tai mũi họng
Ear,discharge from :
[EN] Ear, discharge from (otorrhoea) :
[FR] Oreille, écoulement (otorrhée):
[DE] Ohr, Ausfluss aus (Otorrhoe):
[VI] dịch tiết từ tai, có thể là nước, chất nhờn, mủ.
Ear
Lỗ tai (tiêu biểu cho sự phản phúc (Giăng 18:10).
Ohr /nt/ÂM/
[EN] ear
[VI] tai
Öhr /nt/CT_MÁY/
[EN] ear, eye
[VI] tai, vấu, lỗ, mắt
Öse /f/CNSX/
[EN] ear, eye, ring
[VI] vòng móc, tai móc, khuyết
Öse /f/CT_MÁY/
[EN] ear, eye, lug
[VI] tai, gờ, vấu, vú, khuyết
tai; cái kẹp (đầu dâv điện); mép dúm (vuốt thúc)
nhĩ,nhĩ căn
tai, gờ, vấu, vật dạng tai, cái kẹp, vòng móc, tai móc, khuyết, lỗ kim