TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ohr

tai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thính giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein feines ~ für etw. háben nắm vũng nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
öhr

lỗ kim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôn kim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ nhòm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ohr

ear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

discharge from :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
öhr

eye

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eyelet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ohr

Ohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Ausfluss aus :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
öhr

Öhr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Öse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Augenknopfloch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fadenführerauge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnürloch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

öhr

oeil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anneau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oeillet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ohr

Oreille

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

écoulement :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gute Ohr haben

có thính giác tốt

das Tier spitzt seine Ohren

con thứ vểnh tai lèn

jmdn. am Ohr ziehen

kéo tai ai

den Hörer ans Ohr halten

áp ống nghe vào tai

Wasser ins Ohr bekommen

bị nước vào tai

es gibt gleich rote Ohren!

(đùa) mày hãy liệu hồn đẩy!

dir fehlt bald ein Satz Ohren

(đùa) tao cho mày một trận bây giờ!

ganz Ohr sân

lắng nghe

jmdm. klingen die Ohren

(đùa) linh cảm ai đang nghĩ hay nói về mình

ein [feines] Ohr für etw. haben

có khả năng cảm nhận điều gì

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ins Ohr ságen

rỉ tai ai;

uon Ohr zu Ohr, uon Mund zuOhrK

truyền miệng, truyền khẩu;

ein feines Ohr für etw. (A) háben

nắm vũng nhanh, hiểu nhanh;

ein táubes Ohr bei j-m finden

không đồng cảm [thông cảm]; ♦

j-m etw. ins Ohr blásen

nói thầm, nhắc thầm, ri tai;

fm das Ohr warm machen

làm ai phát chán ù lỏi lảm nhảm của mình;

j-m in den Ohr en liegen (mit D)

làm ai phát chán vì gì;

j-m die Ohr en melken

nịnh, xu nịnh, nịnh hót (a);

fm die Ohr en kitzeln

nịnh;

láuge Ohr en machen

nghe trộm, nghe lỏm, rình nghe;

die Ohr en spitzen

cánh giác đề phòng, chú ý đề phòng;

die Ohr en steif halten

1, cảnh giác đề phòng, chú ý đề phòng; 2, đối xủ tốt;

die Ohr en einziehen

trốn tránh, thoái thác, lảng tránh, trốn;

die Ohr en hängen lassen

cúi đầu;

sich (D) etw. hínters Ohr [hinter die Ohr en] schreiben

® khắc sâu vào trí nhó;

noch nicht trocken hinter den Ohr en sein »

miệng còn hoi sũa;

es faustdick hinter den Ohr en haben

là tên đại bịp;

j-m einen Floh ins Ohr setzen

bày mưu đặt kế, âm müu;

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Ohr,Ausfluss aus :

[EN] Ear, discharge from (otorrhoea) :

[FR] Oreille, écoulement (otorrhée):

[DE] Ohr, Ausfluss aus (Otorrhoe):

[VI] dịch tiết từ tai, có thể là nước, chất nhờn, mủ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Öhr /ENG-MECHANICAL/

[DE] Öhr

[EN] eye

[FR] oeil

Auge,Ring,Öhr,Öse /ENG-MECHANICAL/

[DE] Auge; Ring; Öhr; Öse

[EN] eye; loop; ring

[FR] anneau; oeil; oeillet

Augenknopfloch,Fadenführerauge,Schnürloch,Öhr,Öse /TECH,INDUSTRY/

[DE] Augenknopfloch; Fadenführerauge; Schnürloch; Öhr; Öse

[EN] eye; eyelet

[FR] oeillet

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ohr /[o:r], das; -[e]s, -en/

cái tai; thính giác;

gute Ohr haben : có thính giác tốt das Tier spitzt seine Ohren : con thứ vểnh tai lèn jmdn. am Ohr ziehen : kéo tai ai den Hörer ans Ohr halten : áp ống nghe vào tai Wasser ins Ohr bekommen : bị nước vào tai es gibt gleich rote Ohren! : (đùa) mày hãy liệu hồn đẩy! dir fehlt bald ein Satz Ohren : (đùa) tao cho mày một trận bây giờ! ganz Ohr sân : lắng nghe jmdm. klingen die Ohren : (đùa) linh cảm ai đang nghĩ hay nói về mình ein [feines] Ohr für etw. haben : có khả năng cảm nhận điều gì

Öhr /[0:r], das; -[e]s, -e/

lỗ kim; trôn kim;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ohr /n -(e)s, -/

1. [cái] tai; 2. thính giác; ins Ohr ságen rỉ tai ai; uon Ohr zu Ohr, uon Mund zuOhrK truyền miệng, truyền khẩu; das geht zu dem einen - hinein, zum anderen (wie-der) hinaus điều đó vào tai nọ rọ tai kia, nưóc đổ lá khoai, nưóc đổ đầu vịt; 3.: ein feines Ohr für etw. (A) háben nắm vũng nhanh, hiểu nhanh; ein táubes Ohr bei j-m finden không đồng cảm [thông cảm]; ♦ j-m etw. ins Ohr blásen nói thầm, nhắc thầm, ri tai; fm das Ohr warm machen làm ai phát chán ù lỏi lảm nhảm của mình; j-m in den Ohr en liegen (mit D) làm ai phát chán vì gì; j-m die Ohr en melken nịnh, xu nịnh, nịnh hót (a); fm die Ohr en kitzeln nịnh; láuge Ohr en machen nghe trộm, nghe lỏm, rình nghe; die Ohr en spitzen cánh giác đề phòng, chú ý đề phòng; die Ohr en steif halten 1, cảnh giác đề phòng, chú ý đề phòng; 2, đối xủ tốt; die Ohr en einziehen trốn tránh, thoái thác, lảng tránh, trốn; die Ohr en hängen lassen cúi đầu; sich (D) etw. hínters Ohr [hinter die Ohr en] schreiben ® khắc sâu vào trí nhó; noch nicht trocken hinter den Ohr en sein » miệng còn hoi sũa; es faustdick hinter den Ohr en haben là tên đại bịp; j-m einen Floh ins Ohr setzen bày mưu đặt kế, âm müu;

Öhr /n -(e)s,/

1. lỗ kim, trôn kim; 2. lỗ nhòm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ohr /nt/ÂM/

[EN] ear

[VI] tai

Öhr /nt/CNSX/

[EN] eye

[VI] mắt, lỗ, vòng (búa)

Öhr /nt/CT_MÁY/

[EN] ear, eye

[VI] tai, vấu, lỗ, mắt