Anh
Ear
discharge from :
Đức
Ohr
Ausfluss aus :
Pháp
Oreille
écoulement :
Ohr,Ausfluss aus :
[EN] Ear, discharge from (otorrhoea) :
[FR] Oreille, écoulement (otorrhée):
[DE] Ohr, Ausfluss aus (Otorrhoe):
[VI] dịch tiết từ tai, có thể là nước, chất nhờn, mủ.