TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuốc tai mũi họng

Thuốc tai mũi họng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

thuốc tai mũi họng

ear

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nose and throat medicine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

otorhinolaryngology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

thuốc tai mũi họng

Hals-Nasen-Ohrenheilkunde

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

thuốc tai mũi họng

Médecine de l'oreille

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

du nez et de la gorge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thuốc tai mũi họng

[DE] Hals-Nasen-Ohrenheilkunde

[EN] ear, nose and throat medicine (ENT), otorhinolaryngology

[FR] Médecine de l' oreille, du nez et de la gorge

[VI] Thuốc tai mũi họng