Việt
khuyết
thiếu
vòng
thiếu sót
trống
tai
gờ
vấu
vòng móc
tai móc
vú
sự thiếu
đường rạch hình khuyết
khuyết tật
còn thiếu
thiếu hụt
không đủ
rỗng
vật dạng tai
cái kẹp
lỗ kim
mắt
lỗ
ô
lỗ ngắm
lỗ cửa nhìn
miệng lò
lỗ khuy
bỏ không
không có hiệu lực
vô giá trị
rãnh
ngấn lõm
khấc
phồng
lồi
có bướu
cái khuyết
Anh
ear
eye
gibbose
defect
buttonable
defective
deficient
loop
buttonhole
absence
emptiness
vacant
void
ring
lug
notch
gibbous
Đức
Knopfloch
Schlinge
Schlaufe
Schleife
Schlingel
mangelhaft
Öse
Nachteile der Luftkühlung:
Khuyết điểm của làm mát bằng không khí:
Nachteile gegenüber dem Viertaktmotor:
Khuyết điểm so với động cơ bốn thì:
Nachteile:
Khuyết điểm:
Nachteilig ist die Geräuschentwicklung.
Khuyết điểm của nó là phát sinh tiếng ồn.
bei mangelhafter Beleuchtung arbeiten
làm việc trong điều kiện thiếu ánh sáng
aus allen/sämtlichen Knopflöchern platzen (ugs.)
béo lên nhiều
aus allen/ sämtlichen Knopf löchern schwitzen (ugs.)
đổ mồ hôi ướt đẫm
jmdm. aus allen/sämtlichen Knopf löchern gucken, scheinen (ugs.)
nhìn thấy điều gì (ở ai) từ xa, thể hiện rõ.
phồng, lồi; có bướu; khuyết (trăng)
rãnh; ngấn lõm, khấc, khuyết
Öse /f/CNSX/
[EN] ear, eye, ring
[VI] vòng móc, tai móc, khuyết
Öse /f/CT_MÁY/
[EN] ear, eye, lug
[VI] tai, gờ, vấu, vú, khuyết
Khuyết, trống, bỏ không
Trống, khuyết, bỏ không, không có hiệu lực, vô giá trị
Knopfloch /n -(e)s, -lôcher/
cái] khuyết, lỗ khuy; aus allen Knopflöchern schießen bắn mạnh.
thiếu sót, khuyết
rỗng, trống, khuyết
tai, gờ, vấu, vật dạng tai, cái kẹp, vòng móc, tai móc, khuyết, lỗ kim
mắt, lỗ (xâu dây, kim, …), vòng (thòng lọng), tai móc, khuyết, gờ, vấu, vú, ô, lỗ ngắm, lỗ cửa nhìn, miệng lò
Schlingel /das; -s, - (landsch.)/
vòng; khuyết (Öse);
mangelhaft /(Adj.; -er, -este)/
khuyết; thiếu; còn thiếu; thiếu hụt; thiếu sót; không đủ;
làm việc trong điều kiện thiếu ánh sáng : bei mangelhafter Beleuchtung arbeiten
Knopfloch /das/
cái khuyết; lỗ khuy;
béo lên nhiều : aus allen/sämtlichen Knopflöchern platzen (ugs.) đổ mồ hôi ướt đẫm : aus allen/ sämtlichen Knopf löchern schwitzen (ugs.) nhìn thấy điều gì (ở ai) từ xa, thể hiện rõ. : jmdm. aus allen/sämtlichen Knopf löchern gucken, scheinen (ugs.)
- 1 dt Cái vòng nhỏ hay cái lỗ ở quần áo để cài khuy: Cái khuyết nhỏ quá không cài khuy được.< br> - 2 dt Khuyết điểm nói tắt: Trình bày cả ưu và khuyết.< br> - 3 tt 1. Thiếu, không đầy đủ: Buổi họp khuyết ba người. 2. Nói mặt trăng thượng huyền và hạ huyền có phần lớn bị che lấp: Ông trăng khuyết, ông trăng lại tròn (cd); Trăng thường tròn, khuyết, nước hằng đầy, vơi (BNT).
Schleife,Knopfloch
[EN] loop, buttonhole
[VI] khuyết,
khuyết, thiếu
(số) khuyết; khuyết tật
defect /y học/
sự thiếu, khuyết
buttonable /y học/
khuyết, đường rạch hình khuyết
notch /cơ khí & công trình/
1) Knopfloch n; Schlinge f, Schlaufe f;
2) (thiếu) fehlen vi, mangeln vi; Fehlen n, Mangel m;
3) (vắng mặt) abwesend (a) abwesend sein, fehlen vi, vt;
4) (còn trống) unvollständig (a), nicht vollzählig (a). khuyết danh anonym (a), ungenannt (a) namenlos (a).