TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vacant

trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tự do

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trống rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Khuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ không

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vacant

vacant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 vacuous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vacuum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 void

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For in each town, late at night, the vacant streets and balconies fill up with their moans.

Bởi vì canh khuya, các phố xá và ban công trống trải của thành phố nào cũng đầy những tiếng thở than rên rỉ của họ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vacant

Khuyết, trống, bỏ không

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacant

trống, rỗng, tự do

vacant, vacuous, vacuum, void

trống rỗng