TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bỏ không

bỏ không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ trống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Khuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không có hiệu lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô giá trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bỏ không

 vacate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vacant

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

void

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bỏ không

räumen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Systematik der Kurznamen entspricht der bei den niedrig legierten Stählen, allerdings wird bei den hochlegierten Stählen auf Multiplikatoren bei den Legierungskennzahlen verzichtet (nur Kohlenstoff behält den Multiplikator 100).

Hệ thống đặt tên tắt cũng tương tự như với các thép hợp kim thấp, song le đối với các loại thép hợp kim cao thì bỏ không sử dụng hệ số nhân cho các chỉ số của hợp kim (riêng đối với carbon thì vẫn giữ hệ số nhân 100).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vacant

Khuyết, trống, bỏ không

void

Trống, khuyết, bỏ không, không có hiệu lực, vô giá trị

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

räumen /vt/XD/

[EN] vacate

[VI] bỏ trống, bỏ không

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vacate

bỏ không