TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vacuum

có chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chân không tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp suất âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp suất thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu hiệu áp suất âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trống rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng trống phân phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van áp suất thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vacuum

 vacuum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

negative pressure sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underpressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vacuous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 void

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absolute vacuum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perfect vacuum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distributed free space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tambour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unoccupied

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of vacuum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hardness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tenuity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

low pressure calve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 negative pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vacuum

có chân không

 vacuum

chân không tuyệt đối

 vacuum /ô tô/

áp thấp

 vacuum

áp suất âm

 vacuum /xây dựng/

áp suất thấp

 vacuum /xây dựng/

áp thấp

negative pressure sign, underpressure, vacuum

dấu hiệu áp suất âm

vacant, vacuous, vacuum, void

trống rỗng

 absolute vacuum, perfect vacuum, vacuum

chân không tuyệt đối

distributed free space, tambour, unoccupied, vacuum

vùng trống phân phối

 degree of vacuum, hardness, tenuity, vacuum

độ chân không

Mức độ chân không của vùng được rút chan không, đặc biệt ở các ống tia X, còn là đọ xuyên thấu của tia X, tỉ lệ với tần số.

low pressure calve, negative pressure, underpressure, vacuum

van áp suất thấp