vacuum
có chân không
vacuum
chân không tuyệt đối
vacuum /ô tô/
áp thấp
vacuum
áp suất âm
vacuum /xây dựng/
áp suất thấp
vacuum /xây dựng/
áp thấp
negative pressure sign, underpressure, vacuum
dấu hiệu áp suất âm
vacant, vacuous, vacuum, void
trống rỗng
absolute vacuum, perfect vacuum, vacuum
chân không tuyệt đối
distributed free space, tambour, unoccupied, vacuum
vùng trống phân phối
degree of vacuum, hardness, tenuity, vacuum
độ chân không
Mức độ chân không của vùng được rút chan không, đặc biệt ở các ống tia X, còn là đọ xuyên thấu của tia X, tỉ lệ với tần số.
low pressure calve, negative pressure, underpressure, vacuum
van áp suất thấp