underpressure /hóa học & vật liệu/
áp suất bị giảm
underpressure /xây dựng/
áp suất bị giảm
underpressure /xây dựng/
áp suất đo chân không
underpressure
áp suất âm
underpressure
áp suất bị giảm
underpressure /xây dựng/
áp suất thấp
underpressure
áp suất đo chân không
negative pressure sign, underpressure, vacuum
dấu hiệu áp suất âm
low pressure calve, negative pressure, underpressure, vacuum
van áp suất thấp