Việt
áp suất bị giảm
Anh
underpressure
Bei einem größeren Druckabfall ist eine Undichtheit vorhanden.
Khi áp suất bị giảm nhiều hơn thì có rò rỉ.
underpressure /hóa học & vật liệu/
underpressure /xây dựng/