Việt
áp suất âm
áp suất thấp
chân không
áp suất thấp hưn áp suất khí quyển
Anh
negative pressure
depression
acoustic pressure
underpressure
vacuum
Đức
Unterdrück
Die zu filtrierenden Lösungen werden bei der Vakuumfiltration mit Unterdruck durch die sterile Membranfiltereinheit gesaugt oder bei leicht schäumenden Inhaltsstoffen mit Stickstoff oder Druckluft gedrückt (Druckfiltration) (Bild 2).
Dung dịch lọc trong lọc chân không với áp suất âm được hút thông qua một đơn vị màng lọc vô trùng hoặc ở các chất dễ tạo bọt thì chúng được nén với khí nitơ hoặc với áp suất không khí (lọc áp suất) (Hình 2).
Negative Drücke sind nicht möglich.
Không thể có áp suất âm.
Der Unterdruck wird abgebaut.
Áp suất âm giảm dần và triệt tiêu.
Beim Öffnen des Werkzeuges zieht sich der Dorn aus der Kappe und bildet einen Unterdruck.
Khi khuôn mở, lõi tự rút ra khỏi nắp và tạo nên một áp suất âm.
Schalldruck
Áp suất âm thanh
áp suất âm, áp suất thấp hưn áp suất khí quyển
Unterdrück /m/ÔTÔ, CT_MÁY/
[EN] depression, negative pressure, underpressure, vacuum
[VI] áp suất âm, áp suất thấp, chân không
Unterdrück /m/V_LÝ/
[VI] áp suất thấp, chân không, áp suất âm
depression, negative pressure
áp suất âm (thanh)
acoustic pressure /điện lạnh/