TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterdrück

chân không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp suất âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp suất thấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm loãng khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chân không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

unterdrück

depression

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

negative pressure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

underpressure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vacuum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

unterdrück

Unterdrück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterdrück /m -(e)s (lũ thuật)/

sự] làm loãng khí, làm chân không, hạ áp, chân không,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterdrück /m/ÔTÔ, CT_MÁY/

[EN] depression, negative pressure, underpressure, vacuum

[VI] áp suất âm, áp suất thấp, chân không

Unterdrück /m/CƠ/

[EN] vacuum

[VI] chân không

Unterdrück /m/V_LÝ/

[EN] depression, negative pressure, underpressure, vacuum

[VI] áp suất thấp, chân không, áp suất âm