hardness
tính cứng rắn
hardness /xây dựng/
tính cứng rắn
degree of hardness, hardiness, hardness
độ rắn
degree of vacuum, hardness, tenuity, vacuum
độ chân không
Mức độ chân không của vùng được rút chan không, đặc biệt ở các ống tia X, còn là đọ xuyên thấu của tia X, tỉ lệ với tần số.
coefficient of hardness, degree of hardness, durometer hardness, fastness, firmness, grade, hardiness, hardness
độ cứng
Đơn vị đo độ cứng của vật liệu, được đo bằng máy đo độ cứng.; Độ cứng của vật thể rắn; độ cứng của nước.
A measurement of a material' s hardness, as determined by a durometer.