tenuity /hóa học & vật liệu/
độ tinh tế
tenuity /hóa học & vật liệu/
độ tinh tế
tenuity /cơ khí & công trình/
tính loãng (khí)
tenuity /cơ khí & công trình/
tính mảnh
tenuity /điện lạnh/
độ tinh tế
fluidity, tenuity /điện;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
độ loãng
fineness test, precision, tenuity
phép xác định độ mịn
degree of vacuum, hardness, tenuity, vacuum
độ chân không
Mức độ chân không của vùng được rút chan không, đặc biệt ở các ống tia X, còn là đọ xuyên thấu của tia X, tỉ lệ với tần số.