TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tenuity

độ tinh tế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính mảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép xác định độ mịn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tenuity

 tenuity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fineness test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of vacuum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hardness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vacuum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tenuity /hóa học & vật liệu/

độ tinh tế

 tenuity /hóa học & vật liệu/

độ tinh tế

 tenuity /cơ khí & công trình/

tính loãng (khí)

 tenuity /cơ khí & công trình/

tính mảnh

 tenuity /điện lạnh/

độ tinh tế

 fluidity, tenuity /điện;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

độ loãng

fineness test, precision, tenuity

phép xác định độ mịn

 degree of vacuum, hardness, tenuity, vacuum

độ chân không

Mức độ chân không của vùng được rút chan không, đặc biệt ở các ống tia X, còn là đọ xuyên thấu của tia X, tỉ lệ với tần số.