TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ loãng

độ loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ tinh tế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ loãng

 fluidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tenuity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tenuity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ loãng

Dünne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für eine Dissoziation der Form AB ←→ A++ B_ gilt genügender Verdünnung die Dissoziations konstante

Đối với một phản ứng điện ly có dạng AB ←→ A++ B_ , hằng số phân ly trong trường hợp dung dịch có đủ độ loãng là

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dünne /f/HOÁ/

[EN] tenuity

[VI] độ loãng, độ tinh tế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluidity, tenuity /điện;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

độ loãng