Việt
độ tinh tế
độ loãng
chất lượng cao
Anh
tenuity
Đức
Dünne
Feinheit
Feinheit /die; -, -en/
(o Pl ) độ tinh tế; chất lượng cao (Hochwertigkeit);
Dünne /f/HOÁ/
[EN] tenuity
[VI] độ loãng, độ tinh tế
tenuity /hóa học & vật liệu/
tenuity /điện lạnh/