Việt
tính mành
tính mảnh
tính loãng
độ loãng
độ tinh tế
Anh
tenuity
Đức
Dünne
Dünne /f/HOÁ/
[EN] tenuity
[VI] độ loãng, độ tinh tế
tính mảnh; tính loãng (khí)