TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất lượng cao

chất lượng cao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức bền cao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cực nhô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cực mịn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cao cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thượng hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất lượng cao

premium

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

high-test

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

extra-fine

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 fine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high class

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

high-grade

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

high quality

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chất lượng cao

Feinheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sortiert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hohe Oberflächengüte, gratfrei

Bề mặt có chất lượng cao, không có bavia.

Hochwertige Kraftstoffe erreichen eine Cetanzahl von bis zu 60.

Những nhiên liệu chất lượng cao đạt trị số cetan đến 60.

Bei höherwertigen Geräten erfolgt die Umschaltung des Messbereiches oftmals automatisch.

Máy đo chất lượng cao có thể tự động chuyển thang đo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Legierte Edelstähle

Thép hợp kim chất lượng cao

Legierte Edelstähle (Fortsetzung)

Thép hợp kim chất lượng cao (tiếp theo)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feinheit /die; -, -en/

(o Pl ) độ tinh tế; chất lượng cao (Hochwertigkeit);

sortiert /(Adj.)/

thượng hạng; hảo hạng; chất lượng cao (erlesen, ausgewählt, hochwertig);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

high class

cao cấp, chất lượng cao

high-grade

cao cấp, chất lượng cao

high quality

chất lượng cao, cao cấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine, high grade

chất lượng cao

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

premium

chất lượng cao

high-test

(có) chất lượng cao; (có) sức bền cao

extra-fine

chất lượng cao; cực nhô, cực mịn