Việt
chất lượng cao
sức bền cao
cực nhô
cực mịn
cao cấp
độ tinh tế
thượng hạng
hảo hạng
Anh
premium
high-test
extra-fine
fine
high grade
high class
high-grade
high quality
Đức
Feinheit
sortiert
Hohe Oberflächengüte, gratfrei
Bề mặt có chất lượng cao, không có bavia.
Hochwertige Kraftstoffe erreichen eine Cetanzahl von bis zu 60.
Những nhiên liệu chất lượng cao đạt trị số cetan đến 60.
Bei höherwertigen Geräten erfolgt die Umschaltung des Messbereiches oftmals automatisch.
Máy đo chất lượng cao có thể tự động chuyển thang đo.
Legierte Edelstähle
Thép hợp kim chất lượng cao
Legierte Edelstähle (Fortsetzung)
Thép hợp kim chất lượng cao (tiếp theo)
Feinheit /die; -, -en/
(o Pl ) độ tinh tế; chất lượng cao (Hochwertigkeit);
sortiert /(Adj.)/
thượng hạng; hảo hạng; chất lượng cao (erlesen, ausgewählt, hochwertig);
cao cấp, chất lượng cao
chất lượng cao, cao cấp
fine, high grade
(có) chất lượng cao; (có) sức bền cao
chất lượng cao; cực nhô, cực mịn