TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cực mịn

cực mịn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cưc bóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chất lượng cao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cực nhô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cực mịn

 superfine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dead-smooth

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

extra-fine

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beispiel: Körnung zum Feinstschleifen: P 500 (FEPA-Standard) entspricht einer Körnungsnummer von ca. 320...360 nach US-Norm.

Thí dụ: Cỡ hạt cho mài cực mịn (mài cực nhuyễn): P 500 (Chuẩn FEPA) tương ứng với số cỡ hạt khoảng 320 đến 360 theo tiêu chuẩn Mỹ.

Die Schichten (z.B. AlSn20Cu) werden durch elektromagnetische Verfahren (PVD- Beschichtungen, Physical Vapour Deposition) in hoher Dichte und feinster Verteilung aufgetragen.

Những lớp bọc (thí dụ AlSn20Cu) được phủ lên bằng phương pháp điện từ (phủ PVD, physical vapour de-position) với tỷ trọng cao và sự phân phối cực mịn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dead-smooth

cưc bóng; cực mịn (giũa)

extra-fine

chất lượng cao; cực nhô, cực mịn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superfine

cực mịn

 superfine /điện lạnh/

cực mịn