Việt
được phân loại
thượng hạng
hảo hạng
chất lượng cao
Đức
sortiert
An der Streckblasanlage werden die Spritzlinge sortiert und gerichtet einemDurchlaufofen zugeführt.
Ở những hệ thống thổi kéo, các chi tiết đúc phun được phân loại, xếp định hướng và được đưa vào lò nung.
sortiert /(Adj.)/
được phân loại;
thượng hạng; hảo hạng; chất lượng cao (erlesen, ausgewählt, hochwertig);