TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sortiert

được phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thượng hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lượng cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sortiert

sortiert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

An der Streckblasanlage werden die Spritzlinge sortiert und gerichtet einemDurchlaufofen zugeführt.

Ở những hệ thống thổi kéo, các chi tiết đúc phun được phân loại, xếp định hướng và được đưa vào lò nung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sortiert /(Adj.)/

được phân loại;

sortiert /(Adj.)/

thượng hạng; hảo hạng; chất lượng cao (erlesen, ausgewählt, hochwertig);