Việt
chất lượng cao
sức bền cao
Anh
high-test
:: Hohe Beständigkeit gegen Migration, d. h. sie dürfen nicht mit der Zeit aus dem Werkstoff hinaus wandern, so dass die positive Eigenschaft wieder verloren geht.
:: Sức bền cao chống lại chuyển vị, nghĩa là chúng không bị thất thoát ra khỏi chất liệu theo thời gian và làm mất đi các đặc tính thuận lợi.
Die Fliehkraft bewirkt ein verdichtetes Gefüge mit erhöhter Festigkeit im Vergleich zum Gießen mit Schwerkraft.
Lực ly tâm có tác dụng làm cho cấu trúc nén chặt với sức bền cao so với đúc tĩnh (đúc với trọng lực).
(có) chất lượng cao; (có) sức bền cao