fine /hóa học & vật liệu/
mạt giũa
fine /cơ khí & công trình/
làm tinh khiết
fine /hóa học & vật liệu/
làm tinh khiết
fine
mịn
fine /xây dựng/
mịn (hạt)
fine /xây dựng/
tiền phạt
fine /toán & tin/
tinh (chỉnh)
fine /điện lạnh/
tinh tế
fine /xây dựng/
tiền phạt
fine /toán & tin/
thuần thúy
clean, fine
gia công tinh
epuration, fine
tinh luyện
fine, plain /toán & tin/
thuần túy
compact, fine
nhỏ
fine, high grade
chất lượng cao
fine, levigate, refine
làm mịn
detrital tuff, discard, fine
tup mảnh vụn
defecation, elutriate, fine, purify
sự làm trong
chip removal, chip stone, fine
sự cắt phoi
relativistic aberration, aberration of light, fine
tinh sai tương đối (tính)
fine sand, Sand,Fine /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
cát hạt nhỏ