TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fine

mạt giũa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm tinh khiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mịn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền phạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tinh tế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuần thúy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gia công tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tinh luyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuần túy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất lượng cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm mịn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tup mảnh vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cắt phoi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tinh sai tương đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 fine sand

cát hạt nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fine

 fine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 epuration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 levigate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

detrital tuff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

defecation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elutriate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chip removal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chip stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relativistic aberration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aberration of light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 fine sand

 fine sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Fine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine /hóa học & vật liệu/

mạt giũa

 fine /cơ khí & công trình/

làm tinh khiết

 fine /hóa học & vật liệu/

làm tinh khiết

 fine

mịn

 fine /xây dựng/

mịn (hạt)

 fine /xây dựng/

tiền phạt

 fine /toán & tin/

tinh (chỉnh)

 fine /điện lạnh/

tinh tế

 fine /xây dựng/

tiền phạt

 fine /toán & tin/

thuần thúy

clean, fine

gia công tinh

 epuration, fine

tinh luyện

 fine, plain /toán & tin/

thuần túy

 compact, fine

nhỏ

 fine, high grade

chất lượng cao

 fine, levigate, refine

làm mịn

detrital tuff, discard, fine

tup mảnh vụn

defecation, elutriate, fine, purify

sự làm trong

chip removal, chip stone, fine

sự cắt phoi

relativistic aberration, aberration of light, fine

tinh sai tương đối (tính)

 fine sand, Sand,Fine /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

cát hạt nhỏ