Việt
sự cắt phoi
sự bào phoi
sự gia công cắt gọt
sự gia công
Anh
chip removal
machining
metal cutting
chisel
chip stone
fine
Đức
Spanabnahme
Spanen
Zerspanen
[VI] sự cắt phoi, sự gia công
[EN] machining
chip removal, chisel /xây dựng/
machining /xây dựng/
metal cutting /xây dựng/
chip removal, machining, metal cutting
chip removal, chip stone, fine
Spanabnahme /f/CT_MÁY/
[EN] chip removal
[VI] sự cắt phoi
Spanen /nt/CT_MÁY/
[EN] chip removal, machining, metal cutting
[VI] sự bào phoi, sự cắt phoi, sự gia công cắt gọt