Việt
sự làm trong
sự làm sạch
sự chắt gạn
sự lắng trong
Anh
defecation
liming
debourbage
settling
elutriate
fine
purify
Đức
Reinigung
Klären
Klärung
Scheidung
Entschleimen
Vorklären
Pháp
débourbage
défécation
defecation, elutriate, fine, purify
debourbage,defecation,settling /AGRI/
[DE] Entschleimen; Vorklären
[EN] debourbage; defecation; settling
[FR] débourbage; défécation
sự làm sạch, sự lắng trong
Reinigung /f/CN_HOÁ/
[EN] defecation
[VI] sự làm trong, sự chắt gạn
Klären /nt/CN_HOÁ/
[VI] sự làm trong
Klärung /f/CNT_PHẨM/
[VI] sự làm trong (từ dung dịch)
Scheidung /f/CNT_PHẨM/
[EN] defecation, liming
[VI] sự làm sạch, sự làm trong