Việt
sự chắt gạn
sự làm trong
Anh
defecation
Đức
Reinigung
Reinigung /f/CN_HOÁ/
[EN] defecation
[VI] sự làm trong, sự chắt gạn
defecation /xây dựng/
defecation /hóa học & vật liệu/