purify
làm sạch, lọc
Làm sạch một vùng hay một vật thể khỏi các vật chất không mong muốn.
To clear an area or object of all undesirable matter.
purify /toán & tin/
loại bỏ lỗi
filter out, purify
lọc sạch
fining, purify, scrub
sự tinh chế
defecation, elutriate, fine, purify
sự làm trong
clear finish, clear, decontaminate, fine, grind, purify, refine, rolling, scarf, scavenge
sự làm sạch bề mặt
Loại dữ liệu ra khỏi một tài liệu. Trong các môi trường Windows và Macintosh, lệnh Clear (trình đơn Edit) sẽ xóa hoàn toàn sự chọn lựa, ngược với lệnh Cut, lệnh này chỉ di chuyển sự lựa chọn vào Clipboard (từ đây, bạn có thể tìm lại nếu về sau phát hiện đã xóa lầm).