scarf
liên kết mộng nghiêng
scarf /cơ khí & công trình/
đục (khuyết tật ngoài mặt)
scarf
đục sạch
scarf
mối nối chồng (gỗ)
scarf /xây dựng/
mối nối chồng (gỗ)
scarf /xây dựng/
liên kết mộng nghiêng
scarf
nối bằng mặt vát
scarf
cạnh vát
recess, scarf /cơ khí & công trình/
làm rãnh
scarf, splice joint /xây dựng/
liên kết mộng nghiêng
chamfered edge, scarf, splay
cạnh vát nghiêng
ground glass joint, junction, muff, scarf
mối ghép thủy tinh mài
Phần cuối của một tấm hoặc một khớp nối.
The end of any piece in a scarf joint.
chamfer, chamfered, rag, scarf, splay, squared
làm vát cạnh
flat edge and bevel, cant, chamfer, cone, edged surface, heel, scarf
mép phẳng và mặt vát
clear finish, clear, decontaminate, fine, grind, purify, refine, rolling, scarf, scavenge
sự làm sạch bề mặt
Loại dữ liệu ra khỏi một tài liệu. Trong các môi trường Windows và Macintosh, lệnh Clear (trình đơn Edit) sẽ xóa hoàn toàn sự chọn lựa, ngược với lệnh Cut, lệnh này chỉ di chuyển sự lựa chọn vào Clipboard (từ đây, bạn có thể tìm lại nếu về sau phát hiện đã xóa lầm).