TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flat edge and bevel

mép phẳng và mặt vát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

flat edge and bevel

flat edge and bevel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamfer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edged surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scarf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

flat edge and bevel

Steilfacette mit gerader Kante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steile Schmalfacette mit starker Kante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flache Kante und Schräge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

flat edge and bevel

biseau marbre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flache Kante und Schräge /f/SỨ_TT/

[EN] flat edge and bevel

[VI] mép phẳng và mặt vát

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flat edge and bevel /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Steilfacette mit gerader Kante; steile Schmalfacette mit starker Kante

[EN] flat edge and bevel

[FR] biseau marbre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flat edge and bevel

mép phẳng và mặt vát

flat edge and bevel, cant, chamfer, cone, edged surface, heel, scarf

mép phẳng và mặt vát