decontaminate /hóa học & vật liệu/
khử nhiễm xạ
decontaminate /môi trường/
khử ô nhiễm
clear finish, clear, decontaminate, fine, grind, purify, refine, rolling, scarf, scavenge
sự làm sạch bề mặt
Loại dữ liệu ra khỏi một tài liệu. Trong các môi trường Windows và Macintosh, lệnh Clear (trình đơn Edit) sẽ xóa hoàn toàn sự chọn lựa, ngược với lệnh Cut, lệnh này chỉ di chuyển sự lựa chọn vào Clipboard (từ đây, bạn có thể tìm lại nếu về sau phát hiện đã xóa lầm).