TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 scavenge

xả khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quét khí thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kim loại tinh luyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm sạch bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 scavenge

 scavenge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fine metal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clear finish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decontaminate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rolling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scarf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scavenge /cơ khí & công trình/

xả khí (động cơ nổ)

 scavenge /cơ khí & công trình/

xả khí (không ngưng)

 scavenge /ô tô/

quét khí thải (trong động cơ 2 thì)

fine metal, scavenge

kim loại tinh luyện

clear finish, clear, decontaminate, fine, grind, purify, refine, rolling, scarf, scavenge

sự làm sạch bề mặt

Loại dữ liệu ra khỏi một tài liệu. Trong các môi trường Windows và Macintosh, lệnh Clear (trình đơn Edit) sẽ xóa hoàn toàn sự chọn lựa, ngược với lệnh Cut, lệnh này chỉ di chuyển sự lựa chọn vào Clipboard (từ đây, bạn có thể tìm lại nếu về sau phát hiện đã xóa lầm).