Việt
mối nối chồng
mối nối chập
mối nối phủ
liên kết mộng nghiêng
Anh
lap joint
splice joint
fish joint
lap splice
scarf
Lapped splices
Đức
Überlappender Stoß
überlappte Teilfuge
Laschenverbindung
Abgesetzte Überlappung
Mối nối chồng có bậc
Allerdings kommt es hier bei der einfachen Überlappung zu einer Versetzung des Kraftflusses und damit zu einem Biegemoment auf die beiden Fügeteile.
Tuy nhiên, trong trường hợp này, mối nối chồng đơn làm phát sinh sự dịch chuyển dòng lực và tạo ra một momen uốn trên cả hai chi tiết dán.
Bei großflächigen Bereichen, wie z. B. bei Industriefußböden (Bild 1), erfolgt eine an den Stößen überlappendeVerklebung und besondere Dehnfugen (Bild 2) sichern dieVerbindung.
Đối với mặt bằng rộng lớn, thí dụ nền của các xưởngng nghiệp (Hình 1), tại các mối nối chồng lên nhauều có lớp dán và đặc biệt phải bảo đảm sự liên kếti các rãnh phòng co giãn (Hình 2).
Überlappender Stoß /m/CƠ/
[EN] lap joint
[VI] mối nối chồng, mối nối chập
überlappte Teilfuge /f/XD/
[VI] mối nối chồng, mối nối phủ
Laschenverbindung /f/XD/
[EN] scarf, splice joint
[VI] liên kết mộng nghiêng, mối nối chồng
Mối nối chồng
Một mối nối trong đó hai phần hay bộ phận chồng lên nhau và gắn chặt với nhau bằng các chốt, bulông, đinh tán hay mối hàn.
A joint in which two parts or members overlap and are fastened together by plugs, bolts, rivets, or welding.
mối nối chồng (gỗ)
scarf /xây dựng/