TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ground glass joint

mối ghép thuỷ tinh mài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mối ghép thủy tinh mài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ground glass joint

ground glass joint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 muff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scarf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ground glass joint

Schliffverbindung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground glass joint

mối ghép thủy tinh mài

ground glass joint, junction, muff, scarf

mối ghép thủy tinh mài

Phần cuối của một tấm hoặc một khớp nối.

The end of any piece in a scarf joint.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schliffverbindung /f/PTN/

[EN] ground glass joint

[VI] mối ghép thuỷ tinh mài