splay
tạo mặt dốc
splay /xây dựng/
tạo mặt vát
splay /cơ khí & công trình/
nối bện (dây cáp)
splay /xây dựng/
nối bện (dây cáp)
splay /cơ khí & công trình/
nối bện (dây cáp)
batter, splay /xây dựng/
tạo mặt dốc
slanting arch, splay
cuốn xiên
scarf, slant, splay
nối bằng mặt vát
chamfered, slanting, splay
vát góc
slope coefficient, splay, tilt
hệ số độ nghiêng
chamfered edge, scarf, splay
cạnh vát nghiêng
edged surface, skew surface, splay
mặt xiên
back slope, splay, talus, tilt
mặt nghiêng sau
inclination, plunge, skew, slant, splay, tilt
sự nghiêng (quỹ đạo bay của vệ tinh)
chamfer, chamfered, rag, scarf, splay, squared
làm vát cạnh
beveling, beveling shear, bevelling, bevelling shear, raking cutting, splay
sự cắt vát
slope stake, slope slipping, slope stability, sloped roof, splay, stability of slope, talus, upgrade, lean-to roof /xây dựng/
xử lý mái dốc