Việt
vát góc
vát cạnh
xoi
lượn
mặt vát
lượn góc
vát
độ nghiêng
mẠt Viít // làm nghiêng
lật nghiêng
góc lượn
rãnh xoi // vát cạnh
cạnh vát
mép lượn chamfered vát
góc lưựn
đường xoi
rãnh xoi
cái vát góc
Anh
chamfer
cant
chamfered
to cant off a corner
slanting
splay
to break corner
chamfer edge
featheredge
Đức
schrägen
anfasen
fasen
Man verwendet Gehrungssägen mit hartmetallbestückten Sägeblättern von D = 300 mm bis 500 mm, Zahnteilung 6 mm bis 12 mm ohne Schmierung, da Rückstände wie Öl, Fett etc. die Schweißgüte beeinflussen.
Người ta sử dụng máy cưa vát góc với cáclưỡi cưa có răng bằng kim loại cứng có đườngkính D = 300 mm đến 500 mm, bước chia răng cưa là 6 đến 12 mm không bôi trơn, bởivì các chất còn sót lại như dầu, mỡ sẽ ảnhhưởng đến chất lượng mối hàn.
cạnh vát, mép lượn chamfered vát, lượn, vát góc, vát cạnh
mặt vát, góc lưựn; đường xoi, rãnh xoi; vát cạnh, vát góc; xoi (rãnh)
schrägen /vt/XD/
[EN] chamfer
[VI] xoi, vát góc, vát cạnh
anfasen /vt/CT_MÁY/
[VI] vát cạnh, vát góc, xoi
fasen /vt/CNSX/
[VI] vát cạnh, vát góc; xoi
vát góc, lượn góc
vát, lượn, vát góc, vát cạnh
độ nghiêng, mẠt Viít // làm nghiêng, lật nghiêng; vát góc
mặt vát, góc lượn; rãnh xoi // vát cạnh, vát góc; xoi (rãnh)
cant, chamfered
chamfered, slanting, splay
cant, chamfer
featheredge /cơ khí & công trình/
Một dụng cụ bằng gỗ sử dụng để tạo ra bề mặt hoàn thiện nhẵn cho thạch cao ở góc.
A wooden tool used to give a smooth, even finish coat to plaster in corners.