Việt
cạnh vát
mép vát
mép lượn chamfered vát
lượn
vát góc
vát cạnh
mép lưưn
đậu dẫn
rãnh dẫn
Anh
chamfer edge
ingate
Đức
Anschnitt
Anschnitt /m/CNSX/
[EN] chamfer edge, ingate
[VI] mép vát, cạnh vát, đậu dẫn, rãnh dẫn
cạnh vát, mép lưưn
cạnh vát, mép lượn chamfered vát, lượn, vát góc, vát cạnh