facettiert /adj/SỨ_TT/
[EN] facetted (được)
[VI] (được) vát cạnh, mài mặt
schrägen /vt/XD/
[EN] chamfer
[VI] xoi, vát góc, vát cạnh
anfasen /vt/CT_MÁY/
[EN] chamfer
[VI] vát cạnh, vát góc, xoi
fasen /vt/CNSX/
[EN] chamfer
[VI] vát cạnh, vát góc; xoi
grobkonzentrieren /vt/CNSX/
[EN] rag
[VI] làm nhẵn rìa xờm, vát cạnh
flämmen /vt/CNSX/
[EN] scarf
[VI] vát cạnh; làm rãnh; đục sạch; làm sạch